1.무고 합니다. Không có chuyện gì. 2. 만나서 반갑습니다. rất vui được gặp cậu. 3. 만나 뵌 지가 참 오래 되었습니다. lâu lắm rồi không được gặp cậu. 4. 참 오래만입니다. thật là lâu lắm rồi. 5. 만나 뵙게 된 것을 기쁘게 여기고 있습니다. Được gặp anh thế này thật là vui. 6. 학교는 어떻습니까? Trường học thế nào? 7. 잘 되 갑니다. rất tốt. 8. 저도 한 몫 끼워 주시겠습니까? Có cho tôi 1 phần không vậy? 9. 괜찮습니다. không sao ạ. 10. 오신다니 매우 기쁩니다. anh đến tôi rất vui mừng. 11. 언제 만날 수있을 까요? Khi nào có thể gặp được. 12. 아무때나 오십시오. Bất cứ khi nào hãy đến nha. 13. 월요일에 찾아 뵙겠습니다. Thứ 2 tôi sẽ đến. 14. 좋습니다. 그때 뵙겠습니다. Được rồi. Khi đó sẽ gặp lại. 15. 와 주셔서 매우 기쁩니다. rất vui vì cậu đã đến. 16. 방해를 해서 죄송합니다. Xin lỗi vì đã làm phiền. 17. 많은 폐를 끼쳐 드리지 않았는지 모르겠습니다. Tôi không biết là có làm phiền nhiều lắm không. 18. 천만에요. 그렇지 않습니다. Không sao đâu. Không phải như vậy đâu. 19. 회의실로 안내 하겠습니다. Tôi sẽ dẫn anh đến phòng họp. 20. 환대에 감사합니다. cảm ơn cho sự đón tiếp nhiệt tình. 21. 안녕히 가십시오. cậu đi nhé - tạm biệt cậu 22. 안녕히 계십시오. 월요일에 뵙겠습니다. cậu ở lại nhé. Thứ 2 gặp lại. 23. 또 오십시오. Lại đến nữa nhé. 24. 좀 더 명학 하게 말씀해 주십시오. Làm ơn nói rõ hơn đi ạ. 35.좀 더 똑똑히 말씀해 주십시오. Làm ơn nói rõ hơn đi ạ. 26. 좀 더 전전히 말씀해 주십시오. Làm ơn nói từ từ thôi ạ.