TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM

Thảo luận trong 'Giáo án, đề thi tiếng Anh' bắt đầu bởi nataliebui, 16/12/20.

  1. nataliebui

    nataliebui Moderator Moderator

    Tham gia ngày:
    14/12/20
    Bài viết:
    199
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Giới tính:
    Nữ
    Nghề nghiệp:
    N/A
    Nơi ở:
    N/A
    Web:
    N/A

    TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM

    UNIT 1: FAMILY LIFE


    A. New words

    1. divorce/dɪˈvɔːrs/ (v) ly dị

    2. divide/dɪˈvaɪd/ (v) chia, tách

    3. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích

    4. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

    5. chore /tʃɔː(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà

    6. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp

    7. critical /ˈkrɪtɪkl/ (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính

    8. enormous /ɪˈnɔːməs/ (a): to lớn, khổng lồ

    9. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

    10. extended family /ɪkˈstendɪd - ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

    11. (household) finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns / (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)

    12. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc

    13. gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

    14. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa

    15. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np): mang vác nặng

    16. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ


    Link Fshare:

    Fshare


    Link Drive:

    Google Drive

     

    Bình Luận Bằng Facebook

    data-href="https://cnttqn.com/threads/ta-i-lie-u-day-them-ca-nam-tie-ng-anh-10-thi-die-m.7148.html"

    Quan tâm nhiều
    Bài viết mới