Câu hỏi với HOW 1. How long: Bao lâu How long have you been studying? Bạn đi học được bao lâu rồi? 2. How old: Bao nhiêu tuổi How old is your grandfather? Ông của bạn năm nay ao nhiêu tuổi 3. How far: Bao xa How far from Hanoi to Hue? Hà Nội cách Huê bao xa? 4. How fast: nhanh cỡ nào How fast can a cheetah run? Con báo Ge-pa có thể chạy nhanh cỡ nào? 5. How many: Bao nhiêu How many brother do you have? Bạn có bao nhiêu người anh trai? 6. How much: Bao nhiêu How much did you get paid? Bạn được trả lương bao nhiêu? 7. How well: Tốt thế nào? How well do you speak english? Bạn nói tiếng anh tốt cỡ nào? 8. How often: Thường xuyên. How often do you go shopping? Bạn đi mua sắm thường xuyên đến mức nào? Câu hỏi với WHAT 9. What happen: Có chuyện gì What happened to you? Có chuyện gì đã xảy ra với cậu thế? 10. What for: Để làm gì What is this machine for? Cái máy này dùng để làm gì? 11. What kind of: Kiểu nào What kind of films do you like? Bạn thích thể loại phim nào? 12. What time: Mấy giờ What time do you leave for school? Bạn đi học lúc mấy giờ? 13. What colour: Màu gì What colour is your car? Ô tô của anh có màu gì? 14. What can: Có thể làm gì What can I do for you? Tôi có thể làm được gì cho bạn? 15. What + am/is/are: Ai, là gì What is your name? Tên của bạn là gì? 16. What + do/did: Làm gì What do you like? Cậu thích cái gì?