Từ vựng tiếng Anh về máy tính và công nghệ

Thảo luận trong 'Từ vựng' bắt đầu bởi Bùi Minh Chiến, 22/11/15.

  1. Bùi Minh Chiến

    Bùi Minh Chiến Member Thành viên BQT Registered

    Tham gia ngày:
    8/11/15
    Bài viết:
    34
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    8
    Giới tính:
    Nam
    Nghề nghiệp:
    Sinh Viên
    Nơi ở:
    Cẩm Phả Quảng Ninh
    Web:
    N/A

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, MÁY TÍN
    - screen: màn hình
    - laptop: máy tính xách tay
    - keyboard: bàn phím
    - printer: máy in
    - mouse: chuột
    - cable: dây
    - monitor: phần màn hình
    - website: trang web
    - software: phần mềm
    - hardware: phần cứng
    - hard drive ổ cứng
    - memory: bộ nhớ
    - processor speed: tốc độ xử lý
    - email: thư điện tử
    - virus: vi rút

    tu-vung-ve-cong-nghe-thong-tin-may-tinh.jpg




    - antivirus software: phần mềm chống vi rút
    - firewall: tưởng lửa
    - username: tên người sử dụng
    - password: mật khẩu
    - file: tệp tin
    - folder: thư mục
    - to send: gửi
    - to reply: trả lời to
    - forward: chuyển tiếp
    - new message: thư mới
    - document: văn bản
    - database: cơ sở dữ liệu
    - ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet
    - web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
    - word processor: chương trình xử lý văn bản
    - spreadsheet: bảng tính
    - to scroll up: cuộn lên
    - to scroll down: cuộn xuống
    - to log on: đăng nhập
    - to log off: đăng xuất
    - space bar: phím cách
    - email address: địa chỉ
    - email network: mạng lưới
    - PC: máy tính cá nhân
    - wireless: không dây
    - to download: tải xuống
    - to type: đánh máy
    - to browse the internet: truy cập internet
    - lower case: chữ thường
    - upper case: chữ in hoa
     

    Bình Luận Bằng Facebook

    data-href="https://cnttqn.com/threads/tu-vung-tieng-anh-ve-may-tinh-va-cong-nghe.463.html"